Mô tả
LINGLONG LLF26
7.50R16, 8.25R16, 7.50R20
1. Dẫn hướng tốt, ít hao nhiên liệu.
2. Chạy êm và ổn định lái.
3. Tản nhiệt tốt, chống dính và nhét đá.
4. Vai lốp đặc, giảm mòn, chống gập hông.

Quy cách | PR | Chỉ số tải | Chỉ số tốc độ | Bề rộng lốp | Đường kính lốp | Tải trọng tối đa Đơn/Đôi | Áp lực bơm hơi | Loại vành | Chiều sâu gai | |
7.50R16 | 14 | 122/118 | M | 215 | 805 | 1250/1400 | 770 | 6.00 | 11.5 | |
8.25R16 | 16 | 128/124 | L | 235 | 770 | 1600/1800 | 830 | 6.50 | 12.5 | |
7.50R20 | 14 | 130/128 | K | 215 | 935 | 1800/1900 | 830 | 6.00 | 11.5 |
Sản phẩm Lốp Linglong được công ty TNHH Tuấn Hoa ký hợp đồng phân phối độc quyền tại Việt Nam